Từ điển Thiều Chửu
轞 - hạm
① Xình xịch, tiếng xe đi. ||② Hạm xa 轞車 cái xe tù.

Từ điển Trần Văn Chánh
轞 - hạm
① (Tiếng xe chạy) sình sịch; ② Xe tù (bít bùng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
轞 - hạm
Loại xe dành riêng để chở tù nhân.